Valuta Ex Logo

IQD đến DKK

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái IQD/DKK 0.0052557 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-dkk?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where IQD is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngDKK
0%1 IQD0.0 IQD0.0053 DKK
1%1 IQD0.010 IQD0.0052 DKK
2%1 IQD0.020 IQD0.0052 DKK
3%1 IQD0.030 IQD0.0051 DKK
4%1 IQD0.040 IQD0.0050 DKK
5%1 IQD0.050 IQD0.0050 DKK

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Krone Đan Mạch

IQDDKK
10.0053
50.026
100.053
200.11
500.26
1000.53
2501.31
5002.62
10005.25

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Dinar Iraq

DKKIQD
1190.26
5951.34
101902.68
203805.36
509513.4
10019026.8
25047567
50095134
1000190268

Thông tin thêm về IQD hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ