Tỷ giá hối đoái IQD/DKK 0.0050223 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0050 DKK |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0050 DKK |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0049 DKK |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0049 DKK |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0048 DKK |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0048 DKK |
IQD | DKK |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.51 |
1000 | 5.02 |
DKK | IQD |
1 | 199.11 |
5 | 995.56 |
10 | 1991.12 |
20 | 3982.24 |
50 | 9955.6 |
100 | 19911.2 |
250 | 49778.01 |
500 | 99556.03 |
1000 | 199112.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.