Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.046 DOP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.046 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.045 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.045 DOP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.044 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.044 DOP |
IQD | DOP |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.6 |
250 | 11.51 |
500 | 23.02 |
1000 | 46.05 |
DOP | IQD |
1 | 21.71 |
5 | 108.57 |
10 | 217.14 |
20 | 434.29 |
50 | 1085.74 |
100 | 2171.48 |
250 | 5428.71 |
500 | 10857.42 |
1000 | 21714.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.