Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | DOT |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | NaN DOT |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | NaN DOT |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | NaN DOT |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | NaN DOT |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | NaN DOT |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | NaN DOT |
IQD | DOT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
DOT | IQD |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc DOT (Polkadot), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.