Chuyển đổi Dinar Iraq sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IQD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IQD đến ERN

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái IQD/ERN 0.011471 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-ern?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where IQD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngERN
0%1 IQD0.0 IQD0.011 ERN
1%1 IQD0.010 IQD0.011 ERN
2%1 IQD0.020 IQD0.011 ERN
3%1 IQD0.030 IQD0.011 ERN
4%1 IQD0.040 IQD0.011 ERN
5%1 IQD0.050 IQD0.011 ERN

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Nakfa Eritrea

IQDERN
10.011
50.057
100.11
200.23
500.57
1001.14
2502.86
5005.73
100011.47

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dinar Iraq

ERNIQD
187.17
5435.88
10871.77
201743.54
504358.86
1008717.72
25021794.31
50043588.62
100087177.24

Thông tin thêm về IQD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ