Tỷ giá hối đoái IQD/ERN 0.011573 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.012 ERN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.011 ERN |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.011 ERN |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.011 ERN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.011 ERN |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.011 ERN |
IQD | ERN |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.89 |
500 | 5.78 |
1000 | 11.57 |
ERN | IQD |
1 | 86.4 |
5 | 432.02 |
10 | 864.04 |
20 | 1728.09 |
50 | 4320.24 |
100 | 8640.48 |
250 | 21601.22 |
500 | 43202.44 |
1000 | 86404.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.