Tỷ giá hối đoái IQD/ETB 0.10154 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.10 ETB |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.10 ETB |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.10 ETB |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.098 ETB |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.097 ETB |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.096 ETB |
IQD | ETB |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.07 |
100 | 10.15 |
250 | 25.38 |
500 | 50.77 |
1000 | 101.54 |
ETB | IQD |
1 | 9.84 |
5 | 49.23 |
10 | 98.47 |
20 | 196.95 |
50 | 492.39 |
100 | 984.78 |
250 | 2461.96 |
500 | 4923.93 |
1000 | 9847.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.