Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.044 ETB |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.043 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.043 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.042 ETB |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.042 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.041 ETB |
IQD | ETB |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.36 |
250 | 10.91 |
500 | 21.83 |
1000 | 43.66 |
ETB | IQD |
1 | 22.9 |
5 | 114.5 |
10 | 229 |
20 | 458.01 |
50 | 1145.04 |
100 | 2290.08 |
250 | 5725.2 |
500 | 11450.41 |
1000 | 22900.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.