Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.093 ETB |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.093 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.092 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.091 ETB |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.090 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.089 ETB |
IQD | ETB |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.67 |
100 | 9.34 |
250 | 23.36 |
500 | 46.72 |
1000 | 93.45 |
ETB | IQD |
1 | 10.7 |
5 | 53.5 |
10 | 107 |
20 | 214.01 |
50 | 535.03 |
100 | 1070.07 |
250 | 2675.19 |
500 | 5350.39 |
1000 | 10700.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.