Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00071 EUR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00071 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00070 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00069 EUR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00068 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00068 EUR |
IQD | EUR |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.71 |
EUR | IQD |
1 | 1401.7 |
5 | 7008.54 |
10 | 14017.09 |
20 | 28034.19 |
50 | 70085.47 |
100 | 140170.95 |
250 | 350427.38 |
500 | 700854.77 |
1000 | 1401709.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.