Chuyển đổi Dinar Iraq sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IQD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IQD đến EUR

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái IQD/EUR 0.00073263 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-eur?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where IQD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 IQD0.0 IQD0.00073 EUR
1%1 IQD0.010 IQD0.00073 EUR
2%1 IQD0.020 IQD0.00072 EUR
3%1 IQD0.030 IQD0.00071 EUR
4%1 IQD0.040 IQD0.00070 EUR
5%1 IQD0.050 IQD0.00070 EUR

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Euro

IQDEUR
10.00073
50.0037
100.0073
200.015
500.037
1000.073
2500.18
5000.37
10000.73

Chuyển đổi Euro thành Dinar Iraq

EURIQD
11364.93
56824.69
1013649.38
2027298.77
5068246.93
100136493.87
250341234.69
500682469.39
10001364938.78

Thông tin thêm về IQD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ