Tỷ giá hối đoái IQD/GBP 0.00058949 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00059 GBP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00058 GBP |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00058 GBP |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00057 GBP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00057 GBP |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00056 GBP |
IQD | GBP |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.59 |
GBP | IQD |
1 | 1696.37 |
5 | 8481.86 |
10 | 16963.73 |
20 | 33927.46 |
50 | 84818.65 |
100 | 169637.3 |
250 | 424093.26 |
500 | 848186.53 |
1000 | 1696373.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.