Tỷ giá hối đoái IQD/GHS 0.0086955 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0087 GHS |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0086 GHS |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0085 GHS |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0084 GHS |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0083 GHS |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0083 GHS |
| IQD | GHS |
| 1 | 0.0087 |
| 5 | 0.043 |
| 10 | 0.087 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.43 |
| 100 | 0.87 |
| 250 | 2.17 |
| 500 | 4.34 |
| 1000 | 8.69 |
| GHS | IQD |
| 1 | 115 |
| 5 | 575.01 |
| 10 | 1150.02 |
| 20 | 2300.04 |
| 50 | 5750.11 |
| 100 | 11500.23 |
| 250 | 28750.59 |
| 500 | 57501.18 |
| 1000 | 115002.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.