Tỷ giá hối đoái IQD/GHS 0.011793 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.012 GHS |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.012 GHS |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.012 GHS |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.011 GHS |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.011 GHS |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.011 GHS |
IQD | GHS |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.94 |
500 | 5.89 |
1000 | 11.79 |
GHS | IQD |
1 | 84.79 |
5 | 423.97 |
10 | 847.94 |
20 | 1695.89 |
50 | 4239.74 |
100 | 8479.49 |
250 | 21198.73 |
500 | 42397.47 |
1000 | 84794.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.