Valuta Ex Logo

IQD đến GHS

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái IQD/GHS 0.0086955 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-ghs?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where IQD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 IQD0.0 IQD0.0087 GHS
1%1 IQD0.010 IQD0.0086 GHS
2%1 IQD0.020 IQD0.0085 GHS
3%1 IQD0.030 IQD0.0084 GHS
4%1 IQD0.040 IQD0.0083 GHS
5%1 IQD0.050 IQD0.0083 GHS

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Cedi Ghana

IQDGHS
10.0087
50.043
100.087
200.17
500.43
1000.87
2502.17
5004.34
10008.69

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dinar Iraq

GHSIQD
1115
5575.01
101150.02
202300.04
505750.11
10011500.23
25028750.59
50057501.18
1000115002.37

Thông tin thêm về IQD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ