Tỷ giá hối đoái IQD/GHS 0.0084170 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0084 GHS |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0083 GHS |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0082 GHS |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0082 GHS |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0081 GHS |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0080 GHS |
IQD | GHS |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.2 |
1000 | 8.41 |
GHS | IQD |
1 | 118.8 |
5 | 594.03 |
10 | 1188.07 |
20 | 2376.14 |
50 | 5940.36 |
100 | 11880.73 |
250 | 29701.82 |
500 | 59403.65 |
1000 | 118807.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.