Tỷ giá hối đoái IQD/GHS 0.0095801 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0096 GHS |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0095 GHS |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0094 GHS |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0093 GHS |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0092 GHS |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0091 GHS |
IQD | GHS |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.79 |
1000 | 9.58 |
GHS | IQD |
1 | 104.38 |
5 | 521.91 |
10 | 1043.82 |
20 | 2087.65 |
50 | 5219.14 |
100 | 10438.29 |
250 | 26095.72 |
500 | 52191.45 |
1000 | 104382.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.