Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.012 GHS |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.012 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.012 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.012 GHS |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.012 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.012 GHS |
IQD | GHS |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.03 |
500 | 6.06 |
1000 | 12.13 |
GHS | IQD |
1 | 82.39 |
5 | 411.96 |
10 | 823.93 |
20 | 1647.87 |
50 | 4119.68 |
100 | 8239.37 |
250 | 20598.43 |
500 | 41196.86 |
1000 | 82393.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.