Chuyển đổi Dinar Iraq sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IQD sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IQD đến ILS

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái IQD/ILS 0.0027034 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-ils?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where IQD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngILS
0%1 IQD0.0 IQD0.0027 ILS
1%1 IQD0.010 IQD0.0027 ILS
2%1 IQD0.020 IQD0.0026 ILS
3%1 IQD0.030 IQD0.0026 ILS
4%1 IQD0.040 IQD0.0026 ILS
5%1 IQD0.050 IQD0.0026 ILS

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Sheqel Israel mới

IQDILS
10.0027
50.014
100.027
200.054
500.14
1000.27
2500.68
5001.35
10002.7

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dinar Iraq

ILSIQD
1369.9
51849.51
103699.02
207398.04
5018495.11
10036990.22
25092475.55
500184951.11
1000369902.23

Thông tin thêm về IQD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ