Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0029 ILS |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0029 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0028 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0028 ILS |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0028 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0028 ILS |
IQD | ILS |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.45 |
1000 | 2.9 |
ILS | IQD |
1 | 344.33 |
5 | 1721.69 |
10 | 3443.38 |
20 | 6886.77 |
50 | 17216.92 |
100 | 34433.85 |
250 | 86084.64 |
500 | 172169.29 |
1000 | 344338.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.