Tỷ giá hối đoái IQD/IMP 0.00055612 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00056 IMP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00055 IMP |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00054 IMP |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00054 IMP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00053 IMP |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00053 IMP |
IQD | IMP |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
IMP | IQD |
1 | 1798.17 |
5 | 8990.87 |
10 | 17981.75 |
20 | 35963.51 |
50 | 89908.79 |
100 | 179817.59 |
250 | 449543.98 |
500 | 899087.96 |
1000 | 1798175.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.