Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00061 JEP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00061 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00060 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00059 JEP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00059 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00058 JEP |
IQD | JEP |
1 | 0.00061 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0061 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.061 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.61 |
JEP | IQD |
1 | 1635.94 |
5 | 8179.72 |
10 | 16359.44 |
20 | 32718.88 |
50 | 81797.21 |
100 | 163594.42 |
250 | 408986.05 |
500 | 817972.1 |
1000 | 1635944.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.