Tỷ giá hối đoái IQD/JEP 0.00055971 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00056 JEP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00055 JEP |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00055 JEP |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00054 JEP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00054 JEP |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00053 JEP |
IQD | JEP |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
JEP | IQD |
1 | 1786.64 |
5 | 8933.22 |
10 | 17866.45 |
20 | 35732.91 |
50 | 89332.29 |
100 | 178664.59 |
250 | 446661.49 |
500 | 893322.98 |
1000 | 1786645.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.