Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00054 JOD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00054 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00053 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00053 JOD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00052 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00051 JOD |
IQD | JOD |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
JOD | IQD |
1 | 1845.37 |
5 | 9226.87 |
10 | 18453.74 |
20 | 36907.49 |
50 | 92268.72 |
100 | 184537.45 |
250 | 461343.64 |
500 | 922687.29 |
1000 | 1845374.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.