Tỷ giá hối đoái IQD/KES 0.098420 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | KES |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.098 KES |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.097 KES |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.096 KES |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.095 KES |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.094 KES |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.093 KES |
| IQD | KES |
| 1 | 0.098 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.98 |
| 20 | 1.96 |
| 50 | 4.92 |
| 100 | 9.84 |
| 250 | 24.6 |
| 500 | 49.21 |
| 1000 | 98.42 |
| KES | IQD |
| 1 | 10.16 |
| 5 | 50.8 |
| 10 | 101.6 |
| 20 | 203.2 |
| 50 | 508.02 |
| 100 | 1016.04 |
| 250 | 2540.12 |
| 500 | 5080.24 |
| 1000 | 10160.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.