Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.10 KES |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.10 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.099 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.098 KES |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.097 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.096 KES |
IQD | KES |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.05 |
100 | 10.11 |
250 | 25.28 |
500 | 50.56 |
1000 | 101.13 |
KES | IQD |
1 | 9.88 |
5 | 49.43 |
10 | 98.87 |
20 | 197.74 |
50 | 494.37 |
100 | 988.74 |
250 | 2471.85 |
500 | 4943.71 |
1000 | 9887.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.