Tỷ giá hối đoái IQD/KES 0.098632 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.099 KES |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.098 KES |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.097 KES |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.096 KES |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.095 KES |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.094 KES |
IQD | KES |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.93 |
100 | 9.86 |
250 | 24.65 |
500 | 49.31 |
1000 | 98.63 |
KES | IQD |
1 | 10.13 |
5 | 50.69 |
10 | 101.38 |
20 | 202.77 |
50 | 506.93 |
100 | 1013.86 |
250 | 2534.66 |
500 | 5069.33 |
1000 | 10138.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.