Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00023 KWD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00023 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00023 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00023 KWD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00023 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00022 KWD |
IQD | KWD |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.023 |
250 | 0.059 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.23 |
KWD | IQD |
1 | 4259.91 |
5 | 21299.55 |
10 | 42599.1 |
20 | 85198.2 |
50 | 212995.5 |
100 | 425991.01 |
250 | 1064977.52 |
500 | 2129955.05 |
1000 | 4259910.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.