Tỷ giá hối đoái IQD/KYD 0.00063564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00064 KYD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00063 KYD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00062 KYD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00062 KYD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00061 KYD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00060 KYD |
IQD | KYD |
1 | 0.00064 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0064 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.064 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.64 |
KYD | IQD |
1 | 1573.22 |
5 | 7866.1 |
10 | 15732.21 |
20 | 31464.43 |
50 | 78661.08 |
100 | 157322.17 |
250 | 393305.43 |
500 | 786610.86 |
1000 | 1573221.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.