Valuta Ex Logo

IQD đến LBP

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái IQD/LBP 68.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-lbp?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where IQD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 IQD0.0 IQD68.39 LBP
1%1 IQD0.010 IQD67.71 LBP
2%1 IQD0.020 IQD67.02 LBP
3%1 IQD0.030 IQD66.34 LBP
4%1 IQD0.040 IQD65.66 LBP
5%1 IQD0.050 IQD64.97 LBP

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Bảng Li-băng

IQDLBP
168.39
5341.98
10683.96
201367.92
503419.81
1006839.63
25017099.08
50034198.17
100068396.35

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Iraq

LBPIQD
10.015
50.073
100.15
200.29
500.73
1001.46
2503.65
5007.31
100014.62

Thông tin thêm về IQD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ