Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.015 LSL |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.015 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.014 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.014 LSL |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.014 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.014 LSL |
IQD | LSL |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.46 |
250 | 3.66 |
500 | 7.32 |
1000 | 14.65 |
LSL | IQD |
1 | 68.22 |
5 | 341.1 |
10 | 682.2 |
20 | 1364.41 |
50 | 3411.04 |
100 | 6822.09 |
250 | 17055.23 |
500 | 34110.47 |
1000 | 68220.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.