Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0023 LTL |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0022 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0022 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0022 LTL |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0022 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0021 LTL |
IQD | LTL |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.56 |
500 | 1.12 |
1000 | 2.25 |
LTL | IQD |
1 | 443.82 |
5 | 2219.12 |
10 | 4438.25 |
20 | 8876.5 |
50 | 22191.25 |
100 | 44382.5 |
250 | 110956.26 |
500 | 221912.52 |
1000 | 443825.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.