Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00046 LVL |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00046 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00045 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00045 LVL |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00044 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00044 LVL |
IQD | LVL |
1 | 0.00046 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0046 |
20 | 0.0092 |
50 | 0.023 |
100 | 0.046 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.46 |
LVL | IQD |
1 | 2164.55 |
5 | 10822.75 |
10 | 21645.51 |
20 | 43291.03 |
50 | 108227.59 |
100 | 216455.19 |
250 | 541137.99 |
500 | 1082275.99 |
1000 | 2164551.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.