Tỷ giá hối đoái IQD/LYD 0.0042438 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0042 LYD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0042 LYD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0042 LYD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0041 LYD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0041 LYD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0040 LYD |
IQD | LYD |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.06 |
500 | 2.12 |
1000 | 4.24 |
LYD | IQD |
1 | 235.63 |
5 | 1178.19 |
10 | 2356.39 |
20 | 4712.78 |
50 | 11781.95 |
100 | 23563.9 |
250 | 58909.76 |
500 | 117819.52 |
1000 | 235639.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.