Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0037 LYD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0037 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0036 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0036 LYD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0036 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0035 LYD |
IQD | LYD |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.85 |
1000 | 3.71 |
LYD | IQD |
1 | 269.15 |
5 | 1345.75 |
10 | 2691.51 |
20 | 5383.03 |
50 | 13457.59 |
100 | 26915.18 |
250 | 67287.97 |
500 | 134575.94 |
1000 | 269151.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.