Tỷ giá hối đoái IQD/MOP 0.0061282 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0061 MOP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0061 MOP |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0060 MOP |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0059 MOP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0059 MOP |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0058 MOP |
IQD | MOP |
1 | 0.0061 |
5 | 0.031 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.61 |
250 | 1.53 |
500 | 3.06 |
1000 | 6.12 |
MOP | IQD |
1 | 163.17 |
5 | 815.89 |
10 | 1631.79 |
20 | 3263.59 |
50 | 8158.99 |
100 | 16317.99 |
250 | 40794.98 |
500 | 81589.96 |
1000 | 163179.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.