Tỷ giá hối đoái IQD/MZN 0.048811 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.049 MZN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.048 MZN |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.048 MZN |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.047 MZN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.047 MZN |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.046 MZN |
IQD | MZN |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.88 |
250 | 12.2 |
500 | 24.4 |
1000 | 48.81 |
MZN | IQD |
1 | 20.48 |
5 | 102.43 |
10 | 204.87 |
20 | 409.74 |
50 | 1024.35 |
100 | 2048.71 |
250 | 5121.78 |
500 | 10243.56 |
1000 | 20487.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.