Tỷ giá hối đoái IQD/NAD 0.013038 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | NAD |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.013 NAD |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.013 NAD |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.013 NAD |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.013 NAD |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.013 NAD |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.012 NAD |
| IQD | NAD |
| 1 | 0.013 |
| 5 | 0.065 |
| 10 | 0.13 |
| 20 | 0.26 |
| 50 | 0.65 |
| 100 | 1.3 |
| 250 | 3.25 |
| 500 | 6.51 |
| 1000 | 13.03 |
| NAD | IQD |
| 1 | 76.69 |
| 5 | 383.49 |
| 10 | 766.98 |
| 20 | 1533.96 |
| 50 | 3834.92 |
| 100 | 7669.84 |
| 250 | 19174.61 |
| 500 | 38349.22 |
| 1000 | 76698.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.