Chuyển đổi Dinar Iraq sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IQD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IQD đến NAD

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái IQD/NAD 0.014160 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-nad?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where IQD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 IQD0.0 IQD0.014 NAD
1%1 IQD0.010 IQD0.014 NAD
2%1 IQD0.020 IQD0.014 NAD
3%1 IQD0.030 IQD0.014 NAD
4%1 IQD0.040 IQD0.014 NAD
5%1 IQD0.050 IQD0.013 NAD

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la Namibia

IQDNAD
10.014
50.071
100.14
200.28
500.71
1001.41
2503.54
5007.08
100014.16

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dinar Iraq

NADIQD
170.61
5353.09
10706.19
201412.39
503530.97
1007061.95
25017654.89
50035309.78
100070619.57

Thông tin thêm về IQD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ