Tỷ giá hối đoái IQD/NAD 0.014098 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.014 NAD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.014 NAD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.014 NAD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.014 NAD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.014 NAD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.013 NAD |
IQD | NAD |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.52 |
500 | 7.04 |
1000 | 14.09 |
NAD | IQD |
1 | 70.93 |
5 | 354.65 |
10 | 709.31 |
20 | 1418.63 |
50 | 3546.58 |
100 | 7093.16 |
250 | 17732.91 |
500 | 35465.83 |
1000 | 70931.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.