Tỷ giá hối đoái IQD/NIO 0.028092 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.028 NIO |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.028 NIO |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.028 NIO |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.027 NIO |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.027 NIO |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.027 NIO |
IQD | NIO |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.02 |
500 | 14.04 |
1000 | 28.09 |
NIO | IQD |
1 | 35.59 |
5 | 177.98 |
10 | 355.97 |
20 | 711.95 |
50 | 1779.89 |
100 | 3559.78 |
250 | 8899.47 |
500 | 17798.94 |
1000 | 35597.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.