Tỷ giá hối đoái IQD/NOK 0.0081394 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0081 NOK |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0081 NOK |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0080 NOK |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0079 NOK |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0078 NOK |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0077 NOK |
IQD | NOK |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.03 |
500 | 4.06 |
1000 | 8.13 |
NOK | IQD |
1 | 122.85 |
5 | 614.29 |
10 | 1228.58 |
20 | 2457.17 |
50 | 6142.92 |
100 | 12285.85 |
250 | 30714.63 |
500 | 61429.27 |
1000 | 122858.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.