Valuta Ex Logo

IQD đến NOK

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái IQD/NOK 0.0081394 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-nok?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where IQD is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngNOK
0%1 IQD0.0 IQD0.0081 NOK
1%1 IQD0.010 IQD0.0081 NOK
2%1 IQD0.020 IQD0.0080 NOK
3%1 IQD0.030 IQD0.0079 NOK
4%1 IQD0.040 IQD0.0078 NOK
5%1 IQD0.050 IQD0.0077 NOK

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Krone Na Uy

IQDNOK
10.0081
50.041
100.081
200.16
500.41
1000.81
2502.03
5004.06
10008.13

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Dinar Iraq

NOKIQD
1122.85
5614.29
101228.58
202457.17
506142.92
10012285.85
25030714.63
50061429.27
1000122858.55

Thông tin thêm về IQD hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ