Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

IQD đến NPR

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ IQD
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
Logo tiền tệ NPR
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái IQD/NPR 0.10426 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-npr?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where IQD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 IQD0.0 IQD0.10 NPR
1%1 IQD0.010 IQD0.10 NPR
2%1 IQD0.020 IQD0.10 NPR
3%1 IQD0.030 IQD0.10 NPR
4%1 IQD0.040 IQD0.10 NPR
5%1 IQD0.050 IQD0.099 NPR

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Rupee Nepal

IQDNPR
10.10
50.52
101.04
202.08
505.21
10010.42
25026.06
50052.13
1000104.26

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dinar Iraq

NPRIQD
19.59
547.95
1095.91
20191.82
50479.55
100959.11
2502397.79
5004795.58
10009591.17

Thông tin thêm về IQD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ