Tỷ giá hối đoái IQD/NZD 0.0013375 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0013 NZD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0013 NZD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0013 NZD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0013 NZD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0013 NZD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0013 NZD |
IQD | NZD |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0067 |
10 | 0.013 |
20 | 0.027 |
50 | 0.067 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.67 |
1000 | 1.33 |
NZD | IQD |
1 | 747.64 |
5 | 3738.24 |
10 | 7476.48 |
20 | 14952.96 |
50 | 37382.4 |
100 | 74764.81 |
250 | 186912.04 |
500 | 373824.09 |
1000 | 747648.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.