Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0013 NZD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0013 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0013 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0013 NZD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0012 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0012 NZD |
IQD | NZD |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0065 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.065 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.65 |
1000 | 1.29 |
NZD | IQD |
1 | 769.63 |
5 | 3848.17 |
10 | 7696.35 |
20 | 15392.7 |
50 | 38481.75 |
100 | 76963.5 |
250 | 192408.75 |
500 | 384817.51 |
1000 | 769635.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.