Tỷ giá hối đoái IQD/PEN 0.0027963 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0028 PEN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0028 PEN |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0027 PEN |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0027 PEN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0027 PEN |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0027 PEN |
IQD | PEN |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.39 |
1000 | 2.79 |
PEN | IQD |
1 | 357.61 |
5 | 1788.06 |
10 | 3576.12 |
20 | 7152.24 |
50 | 17880.6 |
100 | 35761.21 |
250 | 89403.04 |
500 | 178806.09 |
1000 | 357612.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.