Tỷ giá hối đoái IQD/PGK 0.0031150 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0031 PGK |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0031 PGK |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0031 PGK |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0030 PGK |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0030 PGK |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0030 PGK |
IQD | PGK |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.55 |
1000 | 3.11 |
PGK | IQD |
1 | 321.02 |
5 | 1605.13 |
10 | 3210.26 |
20 | 6420.53 |
50 | 16051.34 |
100 | 32102.68 |
250 | 80256.7 |
500 | 160513.41 |
1000 | 321026.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.