Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0029 PGK |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0029 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0029 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0029 PGK |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0028 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0028 PGK |
IQD | PGK |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.94 |
PGK | IQD |
1 | 339.38 |
5 | 1696.93 |
10 | 3393.86 |
20 | 6787.73 |
50 | 16969.33 |
100 | 33938.66 |
250 | 84846.65 |
500 | 169693.31 |
1000 | 339386.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.