Tỷ giá hối đoái IQD/RUB 0.066049 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.066 RUB |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.065 RUB |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.065 RUB |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.064 RUB |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.063 RUB |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.063 RUB |
IQD | RUB |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.3 |
100 | 6.6 |
250 | 16.51 |
500 | 33.02 |
1000 | 66.04 |
RUB | IQD |
1 | 15.14 |
5 | 75.7 |
10 | 151.4 |
20 | 302.8 |
50 | 757 |
100 | 1514.01 |
250 | 3785.04 |
500 | 7570.08 |
1000 | 15140.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.