Tỷ giá hối đoái IQD/RUB 0.060966 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.061 RUB |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.060 RUB |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.060 RUB |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.059 RUB |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.059 RUB |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.058 RUB |
IQD | RUB |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.09 |
250 | 15.24 |
500 | 30.48 |
1000 | 60.96 |
RUB | IQD |
1 | 16.4 |
5 | 82.01 |
10 | 164.02 |
20 | 328.04 |
50 | 820.12 |
100 | 1640.24 |
250 | 4100.62 |
500 | 8201.24 |
1000 | 16402.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.