Tỷ giá hối đoái IQD/SAR 0.0028933 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0029 SAR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0029 SAR |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0028 SAR |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0028 SAR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0028 SAR |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0027 SAR |
IQD | SAR |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.44 |
1000 | 2.89 |
SAR | IQD |
1 | 345.63 |
5 | 1728.15 |
10 | 3456.3 |
20 | 6912.6 |
50 | 17281.5 |
100 | 34563.01 |
250 | 86407.54 |
500 | 172815.09 |
1000 | 345630.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.