Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0010 SGD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0010 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0010 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00099 SGD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00098 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00097 SGD |
IQD | SGD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.02 |
SGD | IQD |
1 | 975.66 |
5 | 4878.33 |
10 | 9756.66 |
20 | 19513.32 |
50 | 48783.31 |
100 | 97566.62 |
250 | 243916.56 |
500 | 487833.12 |
1000 | 975666.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.