Tỷ giá hối đoái IQD/SHP 0.00057281 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00057 SHP |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00057 SHP |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00056 SHP |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00056 SHP |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00055 SHP |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00054 SHP |
| IQD | SHP |
| 1 | 0.00057 |
| 5 | 0.0029 |
| 10 | 0.0057 |
| 20 | 0.011 |
| 50 | 0.029 |
| 100 | 0.057 |
| 250 | 0.14 |
| 500 | 0.29 |
| 1000 | 0.57 |
| SHP | IQD |
| 1 | 1745.77 |
| 5 | 8728.85 |
| 10 | 17457.7 |
| 20 | 34915.41 |
| 50 | 87288.53 |
| 100 | 174577.06 |
| 250 | 436442.66 |
| 500 | 872885.33 |
| 1000 | 1745770.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.