Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00096 SHP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00095 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00094 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00094 SHP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00093 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00092 SHP |
IQD | SHP |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
SHP | IQD |
1 | 1037.21 |
5 | 5186.05 |
10 | 10372.11 |
20 | 20744.23 |
50 | 51860.58 |
100 | 103721.17 |
250 | 259302.92 |
500 | 518605.85 |
1000 | 1037211.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.