Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00060 SHP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00060 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00059 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00058 SHP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00058 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00057 SHP |
IQD | SHP |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
SHP | IQD |
1 | 1659.23 |
5 | 8296.15 |
10 | 16592.31 |
20 | 33184.63 |
50 | 82961.58 |
100 | 165923.16 |
250 | 414807.92 |
500 | 829615.84 |
1000 | 1659231.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.