Tỷ giá hối đoái IQD/SRD 0.030361 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.030 SRD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.030 SRD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.030 SRD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.029 SRD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.029 SRD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.029 SRD |
IQD | SRD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.03 |
250 | 7.59 |
500 | 15.18 |
1000 | 30.36 |
SRD | IQD |
1 | 32.93 |
5 | 164.68 |
10 | 329.37 |
20 | 658.74 |
50 | 1646.86 |
100 | 3293.73 |
250 | 8234.33 |
500 | 16468.66 |
1000 | 32937.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.