Tỷ giá hối đoái IQD/SRD 0.027687 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.028 SRD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.027 SRD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.027 SRD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.027 SRD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.027 SRD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.026 SRD |
IQD | SRD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.38 |
100 | 2.76 |
250 | 6.92 |
500 | 13.84 |
1000 | 27.68 |
SRD | IQD |
1 | 36.11 |
5 | 180.59 |
10 | 361.18 |
20 | 722.37 |
50 | 1805.93 |
100 | 3611.86 |
250 | 9029.65 |
500 | 18059.31 |
1000 | 36118.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.