Tỷ giá hối đoái IQD/TMT 0.0026811 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0027 TMT |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0027 TMT |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0026 TMT |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0026 TMT |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0026 TMT |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0025 TMT |
IQD | TMT |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.67 |
500 | 1.34 |
1000 | 2.68 |
TMT | IQD |
1 | 372.97 |
5 | 1864.89 |
10 | 3729.79 |
20 | 7459.59 |
50 | 18648.98 |
100 | 37297.96 |
250 | 93244.91 |
500 | 186489.83 |
1000 | 372979.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.