Tỷ giá hối đoái IQD/TND 0.0022217 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0022 TND |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0022 TND |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0022 TND |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0022 TND |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0021 TND |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0021 TND |
IQD | TND |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.11 |
1000 | 2.22 |
TND | IQD |
1 | 450.1 |
5 | 2250.53 |
10 | 4501.06 |
20 | 9002.13 |
50 | 22505.33 |
100 | 45010.66 |
250 | 112526.66 |
500 | 225053.33 |
1000 | 450106.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.