Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0024 TND |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0024 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0024 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0023 TND |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0023 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0023 TND |
IQD | TND |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.2 |
1000 | 2.4 |
TND | IQD |
1 | 415 |
5 | 2075.04 |
10 | 4150.08 |
20 | 8300.16 |
50 | 20750.4 |
100 | 41500.81 |
250 | 103752.04 |
500 | 207504.09 |
1000 | 415008.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.