Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.026 TRY |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.026 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.026 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.026 TRY |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.025 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.025 TRY |
IQD | TRY |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.59 |
500 | 13.19 |
1000 | 26.38 |
TRY | IQD |
1 | 37.9 |
5 | 189.51 |
10 | 379.03 |
20 | 758.06 |
50 | 1895.17 |
100 | 3790.34 |
250 | 9475.86 |
500 | 18951.73 |
1000 | 37903.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.