Tỷ giá hối đoái IQD/TRY 0.028951 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.029 TRY |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.029 TRY |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.028 TRY |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.028 TRY |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.028 TRY |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.028 TRY |
IQD | TRY |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.23 |
500 | 14.47 |
1000 | 28.95 |
TRY | IQD |
1 | 34.54 |
5 | 172.7 |
10 | 345.41 |
20 | 690.82 |
50 | 1727.05 |
100 | 3454.1 |
250 | 8635.26 |
500 | 17270.52 |
1000 | 34541.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.