Tỷ giá hối đoái IQD/TWD 0.023203 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.023 TWD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.023 TWD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.023 TWD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.023 TWD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.022 TWD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.022 TWD |
IQD | TWD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.16 |
100 | 2.32 |
250 | 5.8 |
500 | 11.6 |
1000 | 23.2 |
TWD | IQD |
1 | 43.09 |
5 | 215.49 |
10 | 430.98 |
20 | 861.96 |
50 | 2154.91 |
100 | 4309.83 |
250 | 10774.59 |
500 | 21549.18 |
1000 | 43098.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.