Valuta Ex Logo

IQD đến TWD

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái IQD/TWD 0.023203 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-twd?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where IQD is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngTWD
0%1 IQD0.0 IQD0.023 TWD
1%1 IQD0.010 IQD0.023 TWD
2%1 IQD0.020 IQD0.023 TWD
3%1 IQD0.030 IQD0.023 TWD
4%1 IQD0.040 IQD0.022 TWD
5%1 IQD0.050 IQD0.022 TWD

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la Đài Loan mới

IQDTWD
10.023
50.12
100.23
200.46
501.16
1002.32
2505.8
50011.6
100023.2

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Dinar Iraq

TWDIQD
143.09
5215.49
10430.98
20861.96
502154.91
1004309.83
25010774.59
50021549.18
100043098.36

Thông tin thêm về IQD hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ