Chuyển đổi Dinar Iraq sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IQD sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IQD đến UGX

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái IQD/UGX 2.81 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-ugx?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where IQD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 IQD0.0 IQD2.81 UGX
1%1 IQD0.010 IQD2.79 UGX
2%1 IQD0.020 IQD2.76 UGX
3%1 IQD0.030 IQD2.73 UGX
4%1 IQD0.040 IQD2.7 UGX
5%1 IQD0.050 IQD2.67 UGX

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Shilling Uganda

IQDUGX
12.81
514.09
1028.19
2056.39
50140.98
100281.97
250704.93
5001409.86
10002819.72

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Dinar Iraq

UGXIQD
10.35
51.77
103.54
207.09
5017.73
10035.46
25088.66
500177.32
1000354.64

Thông tin thêm về IQD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ