Tỷ giá hối đoái IQD/USD 0.00076316 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00076 USD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00076 USD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00075 USD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00074 USD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00073 USD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00072 USD |
IQD | USD |
1 | 0.00076 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0076 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.076 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.76 |
USD | IQD |
1 | 1310.34 |
5 | 6551.73 |
10 | 13103.46 |
20 | 26206.92 |
50 | 65517.32 |
100 | 131034.64 |
250 | 327586.6 |
500 | 655173.2 |
1000 | 1310346.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.