Chuyển đổi Dinar Iraq sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IQD sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IQD đến UZS

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái IQD/UZS 9.9 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-uzs?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where IQD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 IQD0.0 IQD9.9 UZS
1%1 IQD0.010 IQD9.8 UZS
2%1 IQD0.020 IQD9.7 UZS
3%1 IQD0.030 IQD9.6 UZS
4%1 IQD0.040 IQD9.5 UZS
5%1 IQD0.050 IQD9.4 UZS

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Som Uzbekistan

IQDUZS
19.9
549.5
1099.01
20198.03
50495.09
100990.19
2502475.47
5004950.95
10009901.9

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dinar Iraq

UZSIQD
10.10
50.50
101
202.01
505.04
10010.09
25025.24
50050.49
1000100.99

Thông tin thêm về IQD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ