Tỷ giá hối đoái IQD/XAG 0.000022621 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.000023 XAG |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.000022 XAG |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.000022 XAG |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.000022 XAG |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.000022 XAG |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.000021 XAG |
IQD | XAG |
1 | 0.000023 |
5 | 0.00011 |
10 | 0.00023 |
20 | 0.00045 |
50 | 0.0011 |
100 | 0.0023 |
250 | 0.0057 |
500 | 0.011 |
1000 | 0.023 |
XAG | IQD |
1 | 44205.92 |
5 | 221029.61 |
10 | 442059.23 |
20 | 884118.47 |
50 | 2210296.18 |
100 | 4420592.37 |
250 | 11051480.94 |
500 | 22102961.88 |
1000 | 44205923.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.