Tỷ giá hối đoái IQD/XDR 0.00054863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00055 XDR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00054 XDR |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00054 XDR |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00053 XDR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00053 XDR |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00052 XDR |
IQD | XDR |
1 | 0.00055 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0055 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.055 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.55 |
XDR | IQD |
1 | 1822.7 |
5 | 9113.54 |
10 | 18227.08 |
20 | 36454.16 |
50 | 91135.42 |
100 | 182270.84 |
250 | 455677.1 |
500 | 911354.21 |
1000 | 1822708.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.