Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.014 ZAR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.014 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.014 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.013 ZAR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.013 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.013 ZAR |
IQD | ZAR |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.46 |
500 | 6.93 |
1000 | 13.86 |
ZAR | IQD |
1 | 72.13 |
5 | 360.67 |
10 | 721.35 |
20 | 1442.7 |
50 | 3606.75 |
100 | 7213.5 |
250 | 18033.76 |
500 | 36067.53 |
1000 | 72135.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.