Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.020 ZMW |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.019 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.019 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.019 ZMW |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.019 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.019 ZMW |
IQD | ZMW |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.95 |
250 | 4.88 |
500 | 9.76 |
1000 | 19.52 |
ZMW | IQD |
1 | 51.21 |
5 | 256.09 |
10 | 512.19 |
20 | 1024.39 |
50 | 2560.98 |
100 | 5121.96 |
250 | 12804.9 |
500 | 25609.8 |
1000 | 51219.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.